Hong Linh Ha Tinh FC
VietnameseVIE
Skill: 39.0
Pot: 40.0
€1.3M
ETV

De Estimated Transfer Value (ETV) wordt berekend door het AI gedreven Player Valuation Model dat een nauwkeurige transferwaarde voor voetballers kan berekenen.

Hong Linh Ha Tinh FC selectie

Skill / pot Speler Leeftijd Lengte Gewicht ETV
Keepers
35.3
35.3
Dương Tùng Lâm 25 178 €50K
39.5
40.6
Nguyễn Thanh Tùng 26 179 75 €57.1K
Verdedigers
41.7
42.2
Bùi Duy Thường 29 176 74 €50K
36.5
36.5
Lâm Anh Quang 33 180 €50K
48.2
49.2
Leygley Adou 27 178 70 €96.1K
39.7
40.8
Mai Sỹ Hoàng 26 172 €50K
38.8
39.5
Nguyễn Văn Hạnh 27 177 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Nhuần 27 171 65 €50K
40.6
40.6
Vũ Viết Triều 28 180 75 €50K
Middenvelders
37.4
37.4
Huỳnh Tấn Tài 30 165 64 €50K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 29 178 67 €60.6K
37.3
37.3
Nguyễn Trọng Hoàng 36 170 70 €50K
35.5
37.0
Nguyễn Văn Huy 26 165 63 €50K
37.5
37.5
Phạm Văn Long 28 170 €50K
37.9
39.1
Trần Văn Bửu 26 185 65 €50K
38.9
40.1
Trần Đình Tiến 26 172 65 €79.8K
38.2
50.1
Viktor Le 21 178 70 €0.1M
37.9
37.9
Đặng Văn Trâm 30 167 62 €50K
Aanvallers
44.6
45.6
Noel Mbo 26 185 82 €0.2M
35.6
35.6
Vũ Quang Nam 32 178 €50K
45.0
45.0
Alhaji Gero 31 189 85 €50K
Skill / pot Speler Einde contract Leeftijd ETV
Keepers
35.3
35.3
Dương Tùng Lâm 25 €50K
39.5
40.6
Nguyễn Thanh Tùng 26 €57.1K
Verdedigers
41.7
42.2
Bùi Duy Thường 29 €50K
36.5
36.5
Lâm Anh Quang 33 €50K
48.2
49.2
Leygley Adou 30 jun. 26 27 €96.1K
39.7
40.8
Mai Sỹ Hoàng 26 €50K
38.8
39.5
Nguyễn Văn Hạnh 27 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Nhuần 27 €50K
40.6
40.6
Vũ Viết Triều 28 €50K
Middenvelders
37.4
37.4
Huỳnh Tấn Tài 30 €50K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 30 jun. 27 29 €60.6K
37.3
37.3
Nguyễn Trọng Hoàng 30 jun. 25 36 €50K
35.5
37.0
Nguyễn Văn Huy 26 €50K
37.5
37.5
Phạm Văn Long 28 €50K
37.9
39.1
Trần Văn Bửu 26 €50K
38.9
40.1
Trần Đình Tiến 26 €79.8K
38.2
50.1
Viktor Le 21 €0.1M
37.9
37.9
Đặng Văn Trâm 30 €50K
Aanvallers
44.6
45.6
Noel Mbo 30 jun. 26 26 €0.2M
35.6
35.6
Vũ Quang Nam 32 €50K
45.0
45.0
Alhaji Gero 31 €50K
Skill / pot Speler Leeftijd Beste speelstijl ETV
Keepers
35.3
35.3
Dương Tùng Lâm 25 €50K
39.5
40.6
Nguyễn Thanh Tùng 26 €57.1K
Verdedigers
41.7
42.2
Bùi Duy Thường 29 €50K
36.5
36.5
Lâm Anh Quang 33 €50K
48.2
49.2
Leygley Adou 27 €96.1K
39.7
40.8
Mai Sỹ Hoàng 26 €50K
38.8
39.5
Nguyễn Văn Hạnh 27 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Nhuần 27 €50K
40.6
40.6
Vũ Viết Triều 28 €50K
Middenvelders
37.4
37.4
Huỳnh Tấn Tài 30 €50K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 29 €60.6K
37.3
37.3
Nguyễn Trọng Hoàng 36 €50K
35.5
37.0
Nguyễn Văn Huy 26 €50K
37.5
37.5
Phạm Văn Long 28 €50K
37.9
39.1
Trần Văn Bửu 26 €50K
38.9
40.1
Trần Đình Tiến 26 €79.8K
38.2
50.1
Viktor Le 21 €0.1M
37.9
37.9
Đặng Văn Trâm 30 €50K
Aanvallers
44.6
45.6
Noel Mbo 26 €0.2M
35.6
35.6
Vũ Quang Nam 32 €50K
45.0
45.0
Alhaji Gero 31 PRF €50K

Contracten eindigend

Hong Linh spelers van wie het contract binnen een jaar afloopt.

Speler Leeftijd Einde contract ETV
Nguyễn Trọng Hoàng 36 30 jun. 25 €50K

Hong Linh Skill / Potentieel

Skill / pot Positie
39.8
40.6
Keepen
37.8
38.6
Verdedigen
39.1
40.5
Middenveld
40.1
40.8
Aanvallen

Programma & Uitslagen

Datum Thuis Score Uit
Vietnam
28 feb. 25 28 feb.
Hong Linh
Hong Linh
0
-
0
FLC Thanh Hoa
FLC Thanh Hoa
Vietnam
7 mrt. 25 7 mrt.
Hong Linh
Hong Linh
1
-
1
Ha Noi
Ha Noi
Vietnam
6 apr. 25 6 apr.
Binh Dinh
Binh Dinh
0
-
1
Hong Linh
Hong Linh
Vietnam
11 apr. 25 11 apr.
Hong Linh
Hong Linh
2
-
2
Viettel
Viettel
Vietnam
18 apr. 25 18 apr.
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
0
-
1
Hong Linh
Hong Linh
Vietnam
25 apr. 25 25 apr.
Ho Chi Minh
Ho Chi Minh
14:15 Hong Linh
Hong Linh
Vietnam
3 mei 25 3 mei
Hong Linh
Hong Linh
13:00 Binh Duong
Binh Duong
Vietnam
9 mei 25 9 mei
Pho Hien
Pho Hien
14:15 Hong Linh
Hong Linh

Profiel

Stadion San V?n d?ng ti?nh Ha? Ti?nh