Viettel Skill / Potentieel
Skill / pot | Positie |
---|---|
38.3
38.8
|
Keepen |
40.7
44.5
|
Verdedigen |
40.0
44.9
|
Middenveld |
40.3
44.2
|
Aanvallen |
Skill / pot | Speler | Leeftijd | Lengte | Gewicht | ETV |
---|---|---|---|---|---|
Keepers | |||||
35.5
36.0
|
Ngô Xuân Sơn | 27 | 177 | 75 | €0.2M |
40.0
40.0
|
Quàng Thế Tài | 28 | 178 | 76 | €0.2M |
39.9
39.9
|
Van Phong Pham | 31 | 180 | 70 | €0.2M |
Verdedigers | |||||
41.9
41.9
|
Bùi Tiến Dũng
V (C)
|
28 | 176 | 69 | €0.2M |
36.7
36.7
|
Hong Phuc Nguyen
V (R)
|
21 | €0.1M | ||
39.3
39.3
|
Minh Tung Nguyen
V (C)
|
32 | 184 | 76 | €0.2M |
42.5
47.6
|
Nguyễn Thanh Bình
V (C)
|
23 | 180 | 78 | €0.1M |
37.2
37.3
|
Nguyễn Trọng Đại
M (C)
|
27 | 184 | 72 | €0.2M |
41.3
46.9
|
Phan Tuấn Tài
V (L)
|
23 | 176 | 68 | €0.1M |
34.9
34.9
|
Tuan Phong Dang
V (L)
|
21 | €0.1M | ||
39.3
39.3
|
Van Duc Bui
V (L)
|
27 | 175 | 72 | €0.2M |
Middenvelders | |||||
41.2
42.7
|
Duc Chien Nguyen
M, VM (C)
|
26 | 184 | 79 | €0.2M |
38.6
38.9
|
Dương Văn Hào
M (L)
|
27 | €0.2M | ||
38.4
47.6
|
Khuất Văn Khang
M (L)
|
21 | 172 | 65 | €0.1M |
40.6
42.1
|
Nguyễn Hoàng Đức
M (C)
|
26 | 184 | 73 | €0.3M |
39.5
43.3
|
Nguyễn Hữu Thắng
M (C)
|
24 | 62 | €0.2M | |
39.8
41.8
|
Trương Tiến Anh
M (R)
|
25 | 172 | €0.2M | |
34.2
34.2
|
Đinh Tuấn Tài
M (C)
|
25 | 173 | 70 | €0.2M |
Aanvallers | |||||
39.4
39.8
|
Bruno Cantanhede
A (C)
|
31 | 185 | 74 | €0.2M |
39.2
43.0
|
Nhâm Mạnh Dũng
A (C)
|
24 | 181 | €0.2M | |
51.0
51.4
|
Wesley Natã
M (CL), VM (C)
|
29 | 183 | 81 | €0.2M |
Skill / pot | Speler | Einde contract | Leeftijd | ETV |
---|---|---|---|---|
Keepers | ||||
35.5
36.0
|
Ngô Xuân Sơn | 27 | €0.2M | |
40.0
40.0
|
Quàng Thế Tài | 28 | €0.2M | |
39.9
39.9
|
Van Phong Pham | 30 jun. 24 | 31 | €0.2M |
Verdedigers | ||||
41.9
41.9
|
Bùi Tiến Dũng
V (C)
|
28 | €0.2M | |
36.7
36.7
|
Hong Phuc Nguyen
V (R)
|
21 | €0.1M | |
39.3
39.3
|
Minh Tung Nguyen
V (C)
|
32 | €0.2M | |
42.5
47.6
|
Nguyễn Thanh Bình
V (C)
|
23 | €0.1M | |
37.2
37.3
|
Nguyễn Trọng Đại
M (C)
|
27 | €0.2M | |
41.3
46.9
|
Phan Tuấn Tài
V (L)
|
23 | €0.1M | |
34.9
34.9
|
Tuan Phong Dang
V (L)
|
21 | €0.1M | |
39.3
39.3
|
Van Duc Bui
V (L)
|
27 | €0.2M | |
Middenvelders | ||||
41.2
42.7
|
Duc Chien Nguyen
M, VM (C)
|
26 | €0.2M | |
38.6
38.9
|
Dương Văn Hào
M (L)
|
27 | €0.2M | |
38.4
47.6
|
Khuất Văn Khang
M (L)
|
21 | €0.1M | |
40.6
42.1
|
Nguyễn Hoàng Đức
M (C)
|
31 jan. 25 | 26 | €0.3M |
39.5
43.3
|
Nguyễn Hữu Thắng
M (C)
|
24 | €0.2M | |
39.8
41.8
|
Trương Tiến Anh
M (R)
|
25 | €0.2M | |
34.2
34.2
|
Đinh Tuấn Tài
M (C)
|
25 | €0.2M | |
Aanvallers | ||||
39.4
39.8
|
Bruno Cantanhede
A (C)
|
30 jun. 25 | 31 | €0.2M |
39.2
43.0
|
Nhâm Mạnh Dũng
A (C)
|
24 | €0.2M | |
51.0
51.4
|
Wesley Natã
M (CL), VM (C)
|
30 jun. 25 | 29 | €0.2M |
Skill / pot | Speler | Leeftijd | Beste speelstijl | ETV | |
---|---|---|---|---|---|
Keepers | |||||
35.5
36.0
|
Ngô Xuân Sơn | 27 | €0.2M | ||
40.0
40.0
|
Quàng Thế Tài | 28 | €0.2M | ||
39.9
39.9
|
Van Phong Pham | 31 | €0.2M | ||
Verdedigers | |||||
41.9
41.9
|
Bùi Tiến Dũng
V (C)
|
28 | €0.2M | ||
36.7
36.7
|
Hong Phuc Nguyen
V (R)
|
21 | €0.1M | ||
39.3
39.3
|
Minh Tung Nguyen
V (C)
|
32 | €0.2M | ||
42.5
47.6
|
Nguyễn Thanh Bình
V (C)
|
23 | €0.1M | ||
37.2
37.3
|
Nguyễn Trọng Đại
M (C)
|
27 | €0.2M | ||
41.3
46.9
|
Phan Tuấn Tài
V (L)
|
23 | €0.1M | ||
34.9
34.9
|
Tuan Phong Dang
V (L)
|
21 | €0.1M | ||
39.3
39.3
|
Van Duc Bui
V (L)
|
27 | €0.2M | ||
Middenvelders | |||||
41.2
42.7
|
Duc Chien Nguyen
M, VM (C)
|
26 | €0.2M | ||
38.6
38.9
|
Dương Văn Hào
M (L)
|
27 | €0.2M | ||
38.4
47.6
|
Khuất Văn Khang
M (L)
|
21 | €0.1M | ||
40.6
42.1
|
Nguyễn Hoàng Đức
M (C)
|
26 | €0.3M | ||
39.5
43.3
|
Nguyễn Hữu Thắng
M (C)
|
24 | €0.2M | ||
39.8
41.8
|
Trương Tiến Anh
M (R)
|
25 | €0.2M | ||
34.2
34.2
|
Đinh Tuấn Tài
M (C)
|
25 | €0.2M | ||
Aanvallers | |||||
39.4
39.8
|
Bruno Cantanhede
A (C)
|
31 | €0.2M | ||
39.2
43.0
|
Nhâm Mạnh Dũng
A (C)
|
24 | €0.2M | ||
51.0
51.4
|
Wesley Natã
M (CL), VM (C)
|
29 | BTB | €0.2M |
Viettel spelers van wie het contract binnen een jaar afloopt.
Speler | Leeftijd | Einde contract | ETV |
---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Hoàng Đức
M (C)
|
26 | 31 jan. 25 | €0.3M |
Wesley Natã
Wesley Natã
M (CL), VM (C)
|
29 | 30 jun. 25 | €0.2M |
Bruno Cantanhede
Bruno Cantanhede
A (C)
|
31 | 30 jun. 25 | €0.2M |
Skill / pot | Positie |
---|---|
38.3
38.8
|
Keepen |
40.7
44.5
|
Verdedigen |
40.0
44.9
|
Middenveld |
40.3
44.2
|
Aanvallen |
Datum | Thuis | Score | Uit | |
---|---|---|---|---|
|
19 jun. 24 19 jun. |
Viettel
|
0
-
0
|
Ho Chi Minh
|
|
25 jun. 24 25 jun. |
FLC Thanh Hoa
|
0
-
5
|
Viettel
|
|
30 jun. 24 30 jun. |
Viettel
|
0
-
2
|
Song Lam Nghe An
|
|
4 jul. 24 4 jul. |
Viettel
|
1
-
4
|
Ha Noi
|
|
15 sep. 24 15 sep. |
Ho Chi Minh
|
0
-
0
|
Viettel
|
|
22 sep. 24 22 sep. |
Viettel
|
14:15 |
Ha Noi
|
|
28 sep. 24 28 sep. |
Viettel
|
14:15 |
Binh Dinh
|
|
4 okt. 24 4 okt. |
Hai Phong
|
14:15 |
Viettel
|
Skill / Pot | Positie |
---|---|
38.3
38.8
|
Keepen |
40.7
44.5
|
Verdedigen |
40.0
44.9
|
Middenveld |
40.3
44.2
|
Aanvallen |
⬤ Skill: Pot: