Viettel
VietnameseVIE
Skill: 40.2
Pot: 44.0
€4.2M
ETV

The Estimated Transfer Value (ETV) is calculated by the Player Valuation Model, that calculates the accurate transfer fee for a given player.

Viettel Squad

Skill / pot Player Age Height Weight ETV
Goalkeepers
35.5
36.0
Ngô Xuân Sơn 27 177 75 €0.2M
40.0
40.0
Quàng Thế Tài 28 178 76 €0.2M
39.9
39.9
Van Phong Pham 31 180 70 €0.2M
Defenders
41.9
41.9
Bùi Tiến Dũng 28 176 69 €0.2M
36.7
36.7
Hong Phuc Nguyen 21 €0.1M
39.3
39.3
Minh Tung Nguyen 32 184 76 €0.2M
42.5
47.6
Nguyễn Thanh Bình 23 180 78 €0.1M
37.2
37.3
Nguyễn Trọng Đại 27 184 72 €0.2M
41.3
46.9
Phan Tuấn Tài 23 176 68 €0.1M
34.9
34.9
Tuan Phong Dang 21 €0.1M
39.3
39.3
Van Duc Bui 27 175 72 €0.2M
Midfielders
41.2
42.7
Duc Chien Nguyen 26 184 79 €0.2M
38.6
38.9
Dương Văn Hào 27 €0.2M
38.4
47.6
Khuất Văn Khang 21 172 65 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 26 184 73 €0.3M
39.5
43.3
Nguyễn Hữu Thắng 24 62 €0.2M
39.8
41.8
Trương Tiến Anh 25 172 €0.2M
34.2
34.2
Đinh Tuấn Tài 25 173 70 €0.2M
Attackers
39.4
39.8
Bruno Cantanhede 31 185 74 €0.2M
39.2
43.0
Nhâm Mạnh Dũng 24 181 €0.2M
51.0
51.4
Wesley Natã 29 183 81 €0.2M
Skill / pot Player Contract end Age ETV
Goalkeepers
35.5
36.0
Ngô Xuân Sơn 27 €0.2M
40.0
40.0
Quàng Thế Tài 28 €0.2M
39.9
39.9
Van Phong Pham 29 Jun 24 31 €0.2M
Defenders
41.9
41.9
Bùi Tiến Dũng 28 €0.2M
36.7
36.7
Hong Phuc Nguyen 21 €0.1M
39.3
39.3
Minh Tung Nguyen 32 €0.2M
42.5
47.6
Nguyễn Thanh Bình 23 €0.1M
37.2
37.3
Nguyễn Trọng Đại 27 €0.2M
41.3
46.9
Phan Tuấn Tài 23 €0.1M
34.9
34.9
Tuan Phong Dang 21 €0.1M
39.3
39.3
Van Duc Bui 27 €0.2M
Midfielders
41.2
42.7
Duc Chien Nguyen 26 €0.2M
38.6
38.9
Dương Văn Hào 27 €0.2M
38.4
47.6
Khuất Văn Khang 21 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 30 Jan 25 26 €0.3M
39.5
43.3
Nguyễn Hữu Thắng 24 €0.2M
39.8
41.8
Trương Tiến Anh 25 €0.2M
34.2
34.2
Đinh Tuấn Tài 25 €0.2M
Attackers
39.4
39.8
Bruno Cantanhede 29 Jun 25 31 €0.2M
39.2
43.0
Nhâm Mạnh Dũng 24 €0.2M
51.0
51.4
Wesley Natã 29 Jun 25 29 €0.2M
Skill / pot Player Age Best Role ETV
Goalkeepers
35.5
36.0
Ngô Xuân Sơn 27 €0.2M
40.0
40.0
Quàng Thế Tài 28 €0.2M
39.9
39.9
Van Phong Pham 31 €0.2M
Defenders
41.9
41.9
Bùi Tiến Dũng 28 €0.2M
36.7
36.7
Hong Phuc Nguyen 21 €0.1M
39.3
39.3
Minh Tung Nguyen 32 €0.2M
42.5
47.6
Nguyễn Thanh Bình 23 €0.1M
37.2
37.3
Nguyễn Trọng Đại 27 €0.2M
41.3
46.9
Phan Tuấn Tài 23 €0.1M
34.9
34.9
Tuan Phong Dang 21 €0.1M
39.3
39.3
Van Duc Bui 27 €0.2M
Midfielders
41.2
42.7
Duc Chien Nguyen 26 €0.2M
38.6
38.9
Dương Văn Hào 27 €0.2M
38.4
47.6
Khuất Văn Khang 21 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 26 €0.3M
39.5
43.3
Nguyễn Hữu Thắng 24 €0.2M
39.8
41.8
Trương Tiến Anh 25 €0.2M
34.2
34.2
Đinh Tuấn Tài 25 €0.2M
Attackers
39.4
39.8
Bruno Cantanhede 31 €0.2M
39.2
43.0
Nhâm Mạnh Dũng 24 €0.2M
51.0
51.4
Wesley Natã 29 BTB €0.2M

Contracts Expiring

Viettel players whose contracts are set to expire within the next year.

Player Age Contract end ETV
Nguyễn Hoàng Đức 26 30 Jan 25 €0.3M
Wesley Natã 29 29 Jun 25 €0.2M
Bruno Cantanhede 31 29 Jun 25 €0.2M

Viettel Skill / Potential

Skill / pot Position
38.3
38.8
Goalkeeping
40.7
44.5
Defending
40.0
44.9
Midfield
40.3
44.2
Atttacking

Results & Fixtures

Date Home Score Away
Vietnam
19 Jun 24 19 Jun
Viettel
Viettel
0
-
0
Ho Chi Minh
Ho Chi Minh
Vietnam
25 Jun 24 25 Jun
FLC Thanh Hoa
FLC Thanh Hoa
0
-
5
Viettel
Viettel
Vietnam
30 Jun 24 30 Jun
Viettel
Viettel
0
-
2
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Vietnam
4 Jul 24 4 Jul
Viettel
Viettel
1
-
4
Ha Noi
Ha Noi
Vietnam
15 Sep 24 15 Sep
Ho Chi Minh
Ho Chi Minh
0
-
0
Viettel
Viettel
Vietnam
22 Sep 24 22 Sep
Viettel
Viettel
07:15 Ha Noi
Ha Noi
Vietnam
28 Sep 24 28 Sep
Viettel
Viettel
07:15 Binh Dinh
Binh Dinh
Vietnam
4 Oct 24 4 Oct
Hai Phong
Hai Phong
07:15 Viettel
Viettel

Profile

Stadium San van dong Hang D?y (Hang Day Stadium) (Ha Noi