Vĩnh Long Squad
Skill / pot | Player | Age | Height | Weight | ETV |
---|---|---|---|---|---|
Defenders | |||||
35.8
35.8
|
Đoàn Việt Cường
![]() ![]()
D, AM (L)
|
39 | 171 | €0.2M |
Skill / pot | Player | Contract end | Age | ETV |
---|---|---|---|---|
Defenders | ||||
35.8
35.8
|
Đoàn Việt Cường
![]() ![]()
D, AM (L)
|
39 | €0.2M |
Skill / pot | Player | Age | Best Role | ETV | |
---|---|---|---|---|---|
Defenders | |||||
35.8
35.8
|
Đoàn Việt Cường
![]() ![]()
D, AM (L)
|
39 | €0.2M |
Results & Fixtures
Date | Home | Score | Away | |
---|---|---|---|---|
![]() |
14 May 24 14 May |
Tien Giang
![]() |
0
-
0
|
![]()
Vĩnh Long
|
![]() |
25 May 24 25 May |
Vĩnh Long
![]() |
1
-
1
|
![]()
Ho Chi Minh City II
|
![]() |
30 May 24 30 May |
Vĩnh Long
![]() |
3
-
0
|
![]()
Định Hướng
|
![]() |
5 Jun 24 5 Jun |
Lam Dong
![]() |
3
-
3
|
![]()
Vĩnh Long
|
![]() |
10 Jun 24 10 Jun |
Vĩnh Long
![]() |
0
-
2
|
![]()
Đại Học Văn Hiến
|
Profile
Name
Vĩnh Long
Country
VIE
